TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ NGHỀ NGHIỆP Bài viết này, ????? ????? ?????? sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp cần thiết . 1 의사 bác sĩ 2 유모 bảo mẫu 3 군인 bộ đội 4 웨이터 bồi bàn nam 5 웨이트리스 bồi bàn nữ 6 가수 ca sỹ 7 경찰관 sĩ quan cảnh sát 8 경찰서 đồn cảnh sát 9 교통 경찰관 cảnh sát giao thông 10 선수 cầu thủ 11 국가주석 chủ tịch nước 12 공무원 nhân viên công chức 13 공증인 công chứng viên 14 노동자 người lao động 15 근로자 …
Read More »