Thể dục thể thao đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Vậy có những từ vựng nào trong thể thao. Hãy cùng Công ty Du học Thanh Giang tìm hiểu qua bài viết này nhé. Tư vựng tiếng Nhật chủ đề thể thao 1) Thể dục nhịp điệu – Aerobics : エアロビクス 2) Aikido : 合気道 3) Thể thao dưới nước – Aquatics : アクアティック 4) Bắn cung – Archery : アーチェリー / 弓道 , 弓術 5) Điền kinh – Athletics / Track and field events : 陸上競技 6) Cầu lông …
Read More »